Mã Khu Vực +55-13-(997926000...997926999) nằm tại Mobile telephone service, São Paulo (SP), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 55 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 13 Số thuê bao từ : 997926000 Số thuê bao đến : 997926999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 11 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Bấm vào đây để mua Brazil Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : pt (Bồ Đào Nha) Mã nước : 76 (Brazil) Quốc Gia Mã : BR (Brazil) Mã Vùng : SP Tên Khu vực : São Paulo Thành Phố : Mobile telephone service Múi Giờ : America/Sao_Paulo Giờ phối hợp quốc tế : -03:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 11 Latitude : -23.5500 Kinh Độ : -46.6400 ‹ trước : +55-13-(997925000...997925999) sau › : +55-13-(997927000...997927999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 13 997926000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 55 13 997926000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 997926000 ~ 997926999 (Số lượng: 1,000) Ví dụ: +55-13-997926000 / 0055-13-997926000 (013-997926000 / 0-13-997926000) +55-13-997926001 / 0055-13-997926001 (013-997926001 / 0-13-997926001) +55-13-997926002 / 0055-13-997926002 (013-997926002 / 0-13-997926002) +55-13-997926003 / 0055-13-997926003 (013-997926003 / 0-13-997926003) +55-13-997926004 / 0055-13-997926004 (013-997926004 / 0-13-997926004) ...+55-13-xxxxxxxxx / 0055-13-xxxxxxxxx (013-xxxxxxxxx / 0-13-xxxxxxxxx) ...+55-13-997926995 / 0055-13-997926995 (013-997926995 / 0-13-997926995) +55-13-997926996 / 0055-13-997926996 (013-997926996 / 0-13-997926996) +55-13-997926997 / 0055-13-997926997 (013-997926997 / 0-13-997926997) +55-13-997926998 / 0055-13-997926998 (013-997926998 / 0-13-997926998) +55-13-997926999 / 0055-13-997926999 (013-997926999 / 0-13-997926999)