Mã Khu Vực +55-13-(996456000...996456999) nằm tại Mobile telephone service, São Paulo (SP), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 55 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 13 Số thuê bao từ : 996456000 Số thuê bao đến : 996456999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 11 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Bấm vào đây để mua Brazil Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : pt (Bồ Đào Nha) Mã nước : 76 (Brazil) Quốc Gia Mã : BR (Brazil) Mã Vùng : SP Tên Khu vực : São Paulo Thành Phố : Mobile telephone service Múi Giờ : America/Sao_Paulo Giờ phối hợp quốc tế : -03:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 11 Latitude : -23.5500 Kinh Độ : -46.6400 ‹ trước : +55-13-(996455000...996455999) sau › : +55-13-(996457000...996457999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 13 996456000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 55 13 996456000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 996456000 ~ 996456999 (Số lượng: 1,000) Ví dụ: +55-13-996456000 / 0055-13-996456000 (013-996456000 / 0-13-996456000) +55-13-996456001 / 0055-13-996456001 (013-996456001 / 0-13-996456001) +55-13-996456002 / 0055-13-996456002 (013-996456002 / 0-13-996456002) +55-13-996456003 / 0055-13-996456003 (013-996456003 / 0-13-996456003) +55-13-996456004 / 0055-13-996456004 (013-996456004 / 0-13-996456004) ...+55-13-xxxxxxxxx / 0055-13-xxxxxxxxx (013-xxxxxxxxx / 0-13-xxxxxxxxx) ...+55-13-996456995 / 0055-13-996456995 (013-996456995 / 0-13-996456995) +55-13-996456996 / 0055-13-996456996 (013-996456996 / 0-13-996456996) +55-13-996456997 / 0055-13-996456997 (013-996456997 / 0-13-996456997) +55-13-996456998 / 0055-13-996456998 (013-996456998 / 0-13-996456998) +55-13-996456999 / 0055-13-996456999 (013-996456999 / 0-13-996456999)