Mã Khu Vực +55-13-(996143000...996143999) nằm tại Mobile telephone service, São Paulo (SP), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 55 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 13 Số thuê bao từ : 996143000 Số thuê bao đến : 996143999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 11 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Bấm vào đây để mua Brazil Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : pt (Bồ Đào Nha) Mã nước : 76 (Brazil) Quốc Gia Mã : BR (Brazil) Mã Vùng : SP Tên Khu vực : São Paulo Thành Phố : Mobile telephone service Múi Giờ : America/Sao_Paulo Giờ phối hợp quốc tế : -03:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 11 Latitude : -23.5500 Kinh Độ : -46.6400 ‹ trước : +55-13-(996142000...996142999) sau › : +55-13-(996144000...996144999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 13 996143000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 55 13 996143000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 996143000 ~ 996143999 (Số lượng: 1,000) Ví dụ: +55-13-996143000 / 0055-13-996143000 (013-996143000 / 0-13-996143000) +55-13-996143001 / 0055-13-996143001 (013-996143001 / 0-13-996143001) +55-13-996143002 / 0055-13-996143002 (013-996143002 / 0-13-996143002) +55-13-996143003 / 0055-13-996143003 (013-996143003 / 0-13-996143003) +55-13-996143004 / 0055-13-996143004 (013-996143004 / 0-13-996143004) ...+55-13-xxxxxxxxx / 0055-13-xxxxxxxxx (013-xxxxxxxxx / 0-13-xxxxxxxxx) ...+55-13-996143995 / 0055-13-996143995 (013-996143995 / 0-13-996143995) +55-13-996143996 / 0055-13-996143996 (013-996143996 / 0-13-996143996) +55-13-996143997 / 0055-13-996143997 (013-996143997 / 0-13-996143997) +55-13-996143998 / 0055-13-996143998 (013-996143998 / 0-13-996143998) +55-13-996143999 / 0055-13-996143999 (013-996143999 / 0-13-996143999)