Mã Khu Vực +55-13-(992009000...992009999) nằm tại Mobile telephone service, São Paulo (SP), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 55 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 13 Số thuê bao từ : 992009000 Số thuê bao đến : 992009999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 11 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Bấm vào đây để mua Brazil Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : pt (Bồ Đào Nha) Mã nước : 76 (Brazil) Quốc Gia Mã : BR (Brazil) Mã Vùng : SP Tên Khu vực : São Paulo Thành Phố : Mobile telephone service Múi Giờ : America/Sao_Paulo Giờ phối hợp quốc tế : -03:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 11 Latitude : -23.5500 Kinh Độ : -46.6400 ‹ trước : +55-13-(992008000...992008999) sau › : +55-13-(992010000...992010999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 13 992009000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 55 13 992009000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 992009000 ~ 992009999 (Số lượng: 1,000) Ví dụ: +55-13-992009000 / 0055-13-992009000 (013-992009000 / 0-13-992009000) +55-13-992009001 / 0055-13-992009001 (013-992009001 / 0-13-992009001) +55-13-992009002 / 0055-13-992009002 (013-992009002 / 0-13-992009002) +55-13-992009003 / 0055-13-992009003 (013-992009003 / 0-13-992009003) +55-13-992009004 / 0055-13-992009004 (013-992009004 / 0-13-992009004) ...+55-13-xxxxxxxxx / 0055-13-xxxxxxxxx (013-xxxxxxxxx / 0-13-xxxxxxxxx) ...+55-13-992009995 / 0055-13-992009995 (013-992009995 / 0-13-992009995) +55-13-992009996 / 0055-13-992009996 (013-992009996 / 0-13-992009996) +55-13-992009997 / 0055-13-992009997 (013-992009997 / 0-13-992009997) +55-13-992009998 / 0055-13-992009998 (013-992009998 / 0-13-992009998) +55-13-992009999 / 0055-13-992009999 (013-992009999 / 0-13-992009999)