Mã Khu Vực +55-13-(991669000...991669999) nằm tại Mobile telephone service, São Paulo (SP), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 55 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 13 Số thuê bao từ : 991669000 Số thuê bao đến : 991669999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 11 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Bấm vào đây để mua Brazil Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : pt (Bồ Đào Nha) Mã nước : 76 (Brazil) Quốc Gia Mã : BR (Brazil) Mã Vùng : SP Tên Khu vực : São Paulo Thành Phố : Mobile telephone service Múi Giờ : America/Sao_Paulo Giờ phối hợp quốc tế : -03:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 11 Latitude : -23.5500 Kinh Độ : -46.6400 ‹ trước : +55-13-(991668000...991668999) sau › : +55-13-(991670000...991670999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 13 991669000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 55 13 991669000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 991669000 ~ 991669999 (Số lượng: 1,000) Ví dụ: +55-13-991669000 / 0055-13-991669000 (013-991669000 / 0-13-991669000) +55-13-991669001 / 0055-13-991669001 (013-991669001 / 0-13-991669001) +55-13-991669002 / 0055-13-991669002 (013-991669002 / 0-13-991669002) +55-13-991669003 / 0055-13-991669003 (013-991669003 / 0-13-991669003) +55-13-991669004 / 0055-13-991669004 (013-991669004 / 0-13-991669004) ...+55-13-xxxxxxxxx / 0055-13-xxxxxxxxx (013-xxxxxxxxx / 0-13-xxxxxxxxx) ...+55-13-991669995 / 0055-13-991669995 (013-991669995 / 0-13-991669995) +55-13-991669996 / 0055-13-991669996 (013-991669996 / 0-13-991669996) +55-13-991669997 / 0055-13-991669997 (013-991669997 / 0-13-991669997) +55-13-991669998 / 0055-13-991669998 (013-991669998 / 0-13-991669998) +55-13-991669999 / 0055-13-991669999 (013-991669999 / 0-13-991669999)