Bạn đang ở đây

Thành phố Tên:Santa Luzia

Đây là danh sách các trang của Brazil Thành phố Tên:Santa Luzia Kho dữ liệu mã Khu vực. Bạn có thể bấm vào tiêu đề để xem thông tin chi tiết.
Mã Vùng: SP
Tên Khu vực Mã điểm đến trong nước Sn from Sn to Tên gọi Nhà kinh doanh Loại số điện thoại
São Paulo 17 32560000 32560999 TELEFÔNICA-TELESP G
São Paulo 17 32561000 32561999 TELEFÔNICA-TELESP G
São Paulo 17 32562000 32562999 TELEFÔNICA-TELESP G
São Paulo 17 32563000 32563999 TELEFÔNICA-TELESP G
São Paulo 17 32564000 32564999 TELEFÔNICA-TELESP G
São Paulo 17 32565000 32565999 TELEFÔNICA-TELESP G
São Paulo 17 32566000 32566999 TELEFÔNICA-TELESP G
São Paulo 17 32567000 32567999 TELEFÔNICA-TELESP G
São Paulo 17 32568000 32568999 TELEFÔNICA-TELESP G
São Paulo 17 32569000 32569999 TELEFÔNICA-TELESP G
Mã Vùng: MG
Tên Khu vực Mã điểm đến trong nước Sn from Sn to Tên gọi Nhà kinh doanh Loại số điện thoại
Minas Gerais 31 30230000 30230999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30231000 30231999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30232000 30232999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30233000 30233999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30234000 30234999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30235000 30235999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30236000 30236999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30237000 30237999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30238000 30238999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30239000 30239999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30240000 30240999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30241000 30241999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30242000 30242999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30243000 30243999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30244000 30244999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30245000 30245999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30246000 30246999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30247000 30247999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30248000 30248999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30249000 30249999 CLARO S.A. G
Minas Gerais 31 30590000 30590999 SERMATEL COM. E SERVIÇOS DE TE G
Minas Gerais 31 30599000 30599999 SERMATEL COM. E SERVIÇOS DE TE G
Minas Gerais 31 31177000 31177999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31640000 31640999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31641000 31641999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31642000 31642999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31643000 31643999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31644000 31644999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31645000 31645999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31646000 31646999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31647000 31647999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31648000 31648999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31649000 31649999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31650000 31650999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31651000 31651999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31652000 31652999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31653000 31653999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31654000 31654999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31655000 31655999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31656000 31656999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31657000 31657999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31658000 31658999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 31659000 31659999 TELEFÔNICA-TELESP G
Minas Gerais 31 36410000 36418999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36420000 36420999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36421000 36421999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36422000 36422999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36423000 36423999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36424000 36424999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36425000 36425999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36426000 36426999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36427000 36427999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36428000 36428999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36429000 36429999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36490000 36490999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36491000 36491999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36492000 36492999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36493000 36493999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36494000 36494999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36495000 36495999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36496000 36496999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36497000 36497999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36498000 36498999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36499000 36499999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36910000 36910999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36911000 36911999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36912000 36912999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36913000 36913999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36914000 36914999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36915000 36915999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36916000 36916999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36917000 36917999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36918000 36918999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 31 36919000 36919999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 33 36117000 36117999 TELEMAR/MG G
Minas Gerais 34 32482000 32482999 TELEMAR/MG G
Mã Vùng: TO
Tên Khu vực Mã điểm đến trong nước Sn from Sn to Tên gọi Nhà kinh doanh Loại số điện thoại
Tocantins 63 35281000 35281999 OI G
Mã Vùng: AC
Tên Khu vực Mã điểm đến trong nước Sn from Sn to Tên gọi Nhà kinh doanh Loại số điện thoại
Acre 68 44007214 44007214 CLARO S.A. G
Mã Vùng: BA
Tên Khu vực Mã điểm đến trong nước Sn from Sn to Tên gọi Nhà kinh doanh Loại số điện thoại
Bahia 71 32951000 32951999 TELEMAR/BA G
Bahia 71 41180000 41180999 TIM CELULAR S.A. G
Bahia 73 36281000 36281999 TELEMAR/BA G
Bahia 74 32596000 32596999 TELEMAR/BA G
Mã Vùng: PE
Tên Khu vực Mã điểm đến trong nước Sn from Sn to Tên gọi Nhà kinh doanh Loại số điện thoại
Pernambuco 81 35291000 35291999 TELEMAR/PE G
Pernambuco 81 37021000 37021999 TELEMAR/PE G
Pernambuco 87 39243000 39243999 TELEMAR/PE G
Mã Vùng: AL
Tên Khu vực Mã điểm đến trong nước Sn from Sn to Tên gọi Nhà kinh doanh Loại số điện thoại
Alagoas 82 32916000 32916999 TELEMAR/AL G
Mã Vùng: PB
Tên Khu vực Mã điểm đến trong nước Sn from Sn to Tên gọi Nhà kinh doanh Loại số điện thoại
Paraíba 83 34611000 34612999 TELEMAR/PB G
Paraíba 83 37500000 37500999 TELEFÔNICA-TELESP G
Mã Vùng: RN
Tên Khu vực Mã điểm đến trong nước Sn from Sn to Tên gọi Nhà kinh doanh Loại số điện thoại
Rio Grande do Norte 84 36939000 36939999 TELEMAR NORTE LESTE S.A. G
Mã Vùng: CE
Tên Khu vực Mã điểm đến trong nước Sn from Sn to Tên gọi Nhà kinh doanh Loại số điện thoại
Ceará 85 33535000 33535999 TELEMAR/CE G